|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tà i năng
noun
talent, efficiency
![](img/dict/02C013DD.png) | [tà i năng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | talent | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äi tìm những tà i năng má»›i / trẻ | | To look for new/young talents | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tháºt là lãng phà tà i năng quá đáng | | It's an enormous waste of talent |
|
|
|
|